Tiếng Anh 9 Global Success Unit 2 Looking Back (trang 26) · 1. throw away: vứt bỏ · 2. hang out with sb: đi ra ngoài chơi với ai · 3. cut down on: giảm bớt · 4.
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 2 Looking Back (trang 26) · 1. throw away: vứt bỏ · 2. hang out with sb: đi ra ngoài chơi với ai · 3. cut down on: giảm bớt · 4.
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 2 Looking Back (trang 26) · 1. throw away: vứt bỏ · 2. hang out with sb: đi ra ngoài chơi với ai · 3. cut down on: giảm bớt · 4.